Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstəm.bə.lɜː/

Danh từ

sửa

stumbler /ˈstəm.bə.lɜː/

  1. Người vấp ngã.
  2. Người phạm lỗi lầm.

Tham khảo

sửa