Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stuing stuinga, stuingen
Số nhiều

stuing gđc

  1. Sự nấu nhừ, hầm nhừ.
    å lage en stuing av mel og kjøttkraft

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa