stuc
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /styk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stuc /styk/ |
stucs /styk/ |
stuc gđ /styk/
- Chất giả đá hoa.
- Bas relief en stuc — bức đắp nổi thấp bằng chất giả đá hoa
- Enduire de stuc — trát chất giả đá hoa
Tham khảo
sửa- "stuc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)