Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɑː.pi/

Tính từ sửa

stroppy /ˈstrɑː.pi/

  1. Khó xử.
  2. Nóng tính; dễ cáu (người).

Tham khảo sửa