stroma
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstroʊ.mə/
Danh từ sửa
stroma số nhiều stromata
Tham khảo sửa
- "stroma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
stroma gđ
- (Giải phẫu) Chất đệm.
- Cellule du stroma — tế bào chất đệm
- (Thực vật học) Thể nền.
- (Động vật học) Khung mạng.
Tham khảo sửa
- "stroma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)