Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stringer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstrɪŋ.ɜː/
Danh từ
sửa
stringer
/ˈstrɪŋ.ɜː/
Người
lên dây đàn.
Xà ngang
(nối liền các cột nhà);
gióng
ngang
(đỡ khung).
(
Như
)
String-board
.
Tham khảo
sửa
"
stringer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)