Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪŋ.ɜː/

Danh từ

sửa

stringer /ˈstrɪŋ.ɜː/

  1. Người lên dây đàn.
  2. Xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung).
  3. (Như) String-board.

Tham khảo

sửa