Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

stridulant

  1. Inh tai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

stridulant

  1. Kêu inh ỏi.
    Insecte stridulant — sâu bọ kêu inh ỏi

Tham khảo

sửa