Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stridor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstrɑɪ.dɜː/
Danh từ
sửa
stridor
/ˈstrɑɪ.dɜː/
(
Y học
)
Tiếng
thở
khò khè
(vì không khí bị cản).
Tham khảo
sửa
"
stridor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
stridor
gđ
(
Y học
)
Tiếng
thở
rít
.
Le
stridor
des nouveau-nés
— tiếng thở rít của trẻ sơ sinh
Tham khảo
sửa
"
stridor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)