Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstræp.ˌhæŋ.ɜː/

Danh từ sửa

straphanger /ˈstræp.ˌhæŋ.ɜː/

  1. (Thông tục) Hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi).

Tham khảo sửa