stranglehold
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstræŋ.ɡəl.ˌhoʊld/
Hoa Kỳ | [ˈstræŋ.ɡəl.ˌhoʊld] |
Danh từ
sửastranglehold /ˈstræŋ.ɡəl.ˌhoʊld/
- (Chính trị) Thòng lọng (bóng), sự kiềm toả, vây hãm, kiểm soát.
- (Quân sự) Vòng vây, kiềm toả.
- the stranglehold is tightening — vòng vây đang thắt lại
Tham khảo
sửa- "stranglehold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)