straightness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstreɪt.nəs/
Danh từ sửa
straightness /ˈstreɪt.nəs/
- Sự thẳng (của một con đường).
- Sự thẳng thắn, sự chân thật.
Tham khảo sửa
- "straightness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)