Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc straffbar
gt straffbart
Số nhiều straffbare
Cấp so sánh
cao

straffbar

  1. Phạm pháp, phạm luật, trái luật.
    Det er straffbart å kjøre bil i beruset tilstand.
    straffbare handlinger

Tham khảo sửa