Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁa.bizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
strabisme
/stʁa.bizm/
strabismes
/stʁa.bizm/

strabisme /stʁa.bizm/

  1. (Y học) Tật lác, tật (mắt).

Tham khảo

sửa