Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc storslått
gt storslått
Số nhiều storslåtte
Cấp so sánh
cao

storslått

  1. đại, hùng vĩ, lớn lao.
    en storslått utsikt
  2. Rộng lượng, tốt bụng, quảng đại.
    en storslått gave

Tham khảo

sửa