Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
storminess
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɔr.mi.nəs/
Danh từ
sửa
storminess
/ˈstɔr.mi.nəs/
Tính
mãnh liệt
như
bão tố
.
Sự ào ạt, sự
sôi nổi
.
Sự
sóng gió
(của cuộc đời).
Tham khảo
sửa
"
storminess
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)