Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɔr.mi.nəs/

Danh từ

sửa

storminess /ˈstɔr.mi.nəs/

  1. Tính mãnh liệt như bão tố.
  2. Sự ào ạt, sự sôi nổi.
  3. Sự sóng gió (của cuộc đời).

Tham khảo

sửa