stormende
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stormende |
gt | stormende | |
Số nhiều | stormende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stormende
- Náo nhiệt, huyên náo, sôi nổi.
- Forestillingen gjorde stormende lykke.
- et stormende møte
- stormende bifall
Tham khảo sửa
- "stormende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)