Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Quốc tế ngữ stomako, tiếng Anh stomach, tiếng Pháp estomac, tiếng Ý stomaco, tiếng Tây Ban Nha estómago, từ tiếng Latinh stomachus, từ tiếng Hy Lạp cổ στόμαχος (stómakhos), từ στόμα (stóma).

Danh từ

sửa

Bản mẫu:ido-noun

  1. Dạ dày.

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ στόμαχος (stómakhos).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [stoˈmako]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ako
  • Tách âm: sto‧ma‧ko

Danh từ

sửa

stomako (acc. số ít stomakon, số nhiều stomakoj, acc. số nhiều stomakojn)

  1. Dạ dày.