stomako
Tiếng Ido
sửaTừ nguyên
sửaTừ Quốc tế ngữ stomako, tiếng Anh stomach, tiếng Pháp estomac, tiếng Ý stomaco, tiếng Tây Ban Nha estómago, từ tiếng Latinh stomachus, từ tiếng Hy Lạp cổ στόμαχος (stómakhos), từ στόμα (stóma).
Danh từ
sửaQuốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ στόμαχος (stómakhos).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửastomako (acc. số ít stomakon, số nhiều stomakoj, acc. số nhiều stomakojn)