stoichiometry
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌstɔɪ.ki.ˈɑː.mə.tri/
Danh từ sửa
stoichiometry (không đếm được)
Đồng nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "stoichiometry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
stoichiometry (không đếm được)