stockbroking
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửastockbroking
- Sự mua bán cổ phần chứng khoán.
- To be in stockbroking.
- Làm nghề mua bán chứng khoán.
- a stockbroking friend of mine — một người bạn buôn bán cổ phần của tôi
Tham khảo
sửa- "stockbroking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)