Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːk.ˈmɑːr.kət/

Danh từ

sửa

stock-market /ˈstɑːk.ˈmɑːr.kət/

  1. Thị trường chứng khoán.
  2. Sự mua bán trên thị trường chứng khoán.

Tham khảo

sửa