Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å stivne
Hiện tại chỉ ngôi stivner
Quá khứ stivna, stivnet
Động tính từ quá khứ stivna, stivnet
Động tính từ hiện tại

stivne

  1. Cứng dần, cứng từ từ, trở nên cứng.
    Sementen stivner.
    Gutten stivnet av skrekk.
    Smilet hans stivnet.

Tham khảo sửa