Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stipendier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
stipendier
ngoại động từ
Thuê
tiền
;
mua chuộc
.
Stipendier
un assassin
— thuê tiền một tên giết người
Tham khảo
sửa
"
stipendier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)