Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stipend
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɑɪ.ˌpɛnd/
Tính từ
sửa
stipend
/ˈstɑɪ.ˌpɛnd/
(
Thực vật học
)
Lương
,
tiền
thù lao
thường
kỳ
(mục sư, quan toà... ).
Tham khảo
sửa
"
stipend
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)