Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪŋk.ˈbɑːm/

Danh từ

sửa

stink-bomb /ˈstɪŋk.ˈbɑːm/

  1. Bom hơi thối.

Tham khảo

sửa