Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stink-ball
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɪŋk.ˈbɔl/
Danh từ
sửa
stink-ball
/ˈstɪŋk.ˈbɔl/
Bom
hơi
độc
ném
tay
((cũng)
stinkpot
).
Tham khảo
sửa
"
stink-ball
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)