Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪ.ŋiɳ/

Tính từ

sửa

stinging /ˈstɪ.ŋiɳ/

  1. ngòi, có châm.
  2. Gây nhức nhối.

Tham khảo

sửa