Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪn.dʒi.nəs/

Danh từ

sửa

stinginess /ˈstɪn.dʒi.nəs/

  1. Tính keo kiệt, tính bủn xỉn.

Tham khảo

sửa