Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪɫ.nəs/

Danh từ

sửa

stillness /ˈstɪɫ.nəs/

  1. Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch.

Tham khảo

sửa