stillhet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stillhet | stillheta, stillheten |
Số nhiều | — | — |
stillhet gđc
- Sự yên tĩnh, yên lặng, im lặng.
- Stillheten ble brutt av latter.
- Stillheten senket seg oyer forsamlingen.
- å ordne saken i stillhet — Âm thầm dàn xếp việc gì.
- å bli begravet i stillhet — Được mai táng một cách âm thầm.
Tham khảo
sửa- "stillhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)