Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stilfull
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
stilfull
gt
stilfullt
Số nhiều
stilfulle
Cấp
so sánh
—
cao
—
stilfull
Thanh nhã
,
tao nhã
,
thanh lịch
.
De har et meget
stilfullt
hus.
Tham khảo
sửa
"
stilfull
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)