Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stiff-necked
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɪf.ˈnɛkt/
Tính từ
sửa
stiff-necked
/ˈstɪf.ˈnɛkt/
Cứng
đầu
cứng cổ
,
ương ngạnh
,
bướng bỉnh
.
Tham khảo
sửa
"
stiff-necked
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)