Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪ.kiɳ.ˈpɔɪnt/

Danh từ sửa

sticking-point /ˈstɪ.kiɳ.ˈpɔɪnt/

  1. Chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa).
  2. (Nghĩa bóng) Chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa).

Tham khảo sửa