Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stepbrother
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɛp.ˌbrə.ðɜː/
Danh từ
sửa
stepbrother
/ˈstɛp.ˌbrə.ðɜː/
Anh
(em)
cùng
cha
khác
mẹ
,
anh
(em)
cùng
mẹ
khác
cha
.
Tham khảo
sửa
"
stepbrother
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)