Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛp.ˌbrə.ðɜː/

Danh từ

sửa

stepbrother /ˈstɛp.ˌbrə.ðɜː/

  1. Anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha.

Tham khảo

sửa