Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stemma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɛ.mə/
Danh từ
sửa
stemma
số nhiều
stemmata
/ˈstɛ.mə/
Cây
dòng họ
,
cây
phả hệ
.
(
Động vật học
)
Mắt
đơn;
diện
(của mắt kép).
Tham khảo
sửa
"
stemma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)