Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛ.mə/

Danh từ

sửa

stemma số nhiều stemmata /ˈstɛ.mə/

  1. Cây dòng họ, cây phả hệ.
  2. (Động vật học) Mắt đơn; diện (của mắt kép).

Tham khảo

sửa