Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít steinørken steinørkenen
Số nhiều steinørkener steinørkenene

Danh từ

sửa

steinørken

  1. Thành phố trơ trụi, không có cây cối.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa