steatopygia
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsti.æ.tə.ˈpɪ.dʒi.ə/
Danh từ sửa
steatopygia /ˌsti.æ.tə.ˈpɪ.dʒi.ə/
- Tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà).
Tham khảo sửa
- "steatopygia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)