Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstim.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

steamship /ˈstim.ˌʃɪp/

  1. Tàu chạy bằng hơi nước.

Tham khảo

sửa