Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
statutory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstæ.tʃə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
statutory
/ˈstæ.tʃə.ˌtɔr.i/
(
Thuộc
)
Luật
;
do
luật pháp
quy định
.
statutory
provisions
— những điều khoản do luật pháp quy định
Theo
đúng
luật
.
Tham khảo
sửa
"
statutory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)