Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stativ stativet
Số nhiều stativ, stativer stativa, stativene

stativ

  1. Cái giá, đế, trụ, giàn.
    et stativ til fotoapparatet
    Hun hengte klærne på stativet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa