Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
statique
/sta.tik/
statique
/sta.tik/

statique gc /sta.tik/

  1. Tĩnh học.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực statique
/sta.tik/
statiques
/sta.tik/
Giống cái statique
/sta.tik/
statiques
/sta.tik/

statique /sta.tik/

  1. Tĩnh.
    électricité statique — tĩnh điện
    sens statique — (sinh vật học) cảm giác cân bằng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa