Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tĩnh học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïʔïŋ
˧˥
ha̰ʔwk
˨˩
tïn
˧˩˨
ha̰wk
˨˨
tɨn
˨˩˦
hawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ
˩˧
hawk
˨˨
tïŋ
˧˩
ha̰wk
˨˨
tḭ̈ŋ
˨˨
ha̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
tĩnh học
(
Vật lý học
) .
Môn
học
về sự
cân bằng
của các
lực
, không
gây
chuyển động
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tĩnh học
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)