Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sta.sjɔ.ne/

Nội động từ

sửa

stationner nội động từ /sta.sjɔ.ne/

  1. Dừng lại, đỗ lại.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa