Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːr.i.ˌɑɪd/

Tính từ

sửa

starry-eyed /ˈstɑːr.i.ˌɑɪd/

  1. (Thực vật học) Không thực thế, mơ mộng hão huyền.

Tham khảo

sửa