Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
starboard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɑːr.bɜːd/
Danh từ
sửa
starboard
/ˈstɑːr.bɜːd/
(
Hàng hải
)
Mạn
phải
(của tàu, thuyền... ).
Ngoại động từ
sửa
starboard
ngoại động từ
/ˈstɑːr.bɜːd/
Bát
(trái với cạy).
Tham khảo
sửa
"
starboard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)