Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
staphylin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
staphylin
(
Giải phẫu
) (thuộc)
lưỡi gà
.
Danh từ
sửa
staphylin
gđ
(
Động vật học
)
Bọ
áo
chẽn
(sâu bọ cánh cứng).
Tham khảo
sửa
"
staphylin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)