Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

staphylin

  1. (Giải phẫu) (thuộc) lưỡi gà.

Danh từ

sửa

staphylin

  1. (Động vật học) Bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa