Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stapedial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/steɪ.ˈpi.di.əl/
Tính từ
sửa
stapedial
/steɪ.ˈpi.di.əl/
Thuộc
bàn
đạp (yên ngựa).
Thuộc
xương
bàn
đạp (trong tai).
Tham khảo
sửa
"
stapedial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)