Xem thêm: Stano stanò

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh stannum. So sánh tiếng Ý stagno, tiếng Pháp étain, tiếng Nga ста́ннум (stánnum).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

stano (uncountable, acc. stanon)

  1. Thiếc.