Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
standstill
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌstɪɫ/
Danh từ
sửa
standstill
/.ˌstɪɫ/
Sự
ngừng
lại
,
sự
đứng lại
.
Sự
bế tắc
.
to come to a
standstill
— ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
Tham khảo
sửa
"
standstill
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)