Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌstɪɫ/

Danh từ

sửa

standstill /.ˌstɪɫ/

  1. Sự ngừng lại, sự đứng lại.
  2. Sự bế tắc.
    to come to a standstill — ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

Tham khảo

sửa