Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
standaway
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstæn.də.ˌweɪ/
Tính từ
sửa
standaway
/ˈstæn.də.ˌweɪ/
Nhô
ra
ngoài
(quần áo).
a
standaway
neckline
— cái cổ áo nhô ra ngoài
Tham khảo
sửa
"
standaway
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)