Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstænd.ˈɔ.fɪʃ/

Tính từ

sửa

stand-offish /ˈstænd.ˈɔ.fɪʃ/

  1. Xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off).

Tham khảo

sửa