Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stand-offish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstænd.ˈɔ.fɪʃ/
Tính từ
sửa
stand-offish
/ˈstænd.ˈɔ.fɪʃ/
Xa cách
,
khó
gần
, không
cởi mở
((cũng)
stand-off
).
Tham khảo
sửa
"
stand-offish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)